Mẫu chuẩn đo lường (khí chuẩn, dung dịch chuẩn)

18/03/2013 2:41:18 CH
Mẫu chuẩn đo lường gồm có 27 bình khí chuẩn để thực hiện hiệu chuẩn cho phương tiện đo khí tự động, liên tục và thiết bị đo khí cầm tay. Dung dịch chuẩn pH, độ đục, EC...

Khí chuẩn: gồm các bình khí chuẩn với các nồng độ khác nhau (cao, trung bình, thấp): CO, CO2, H2S, NO2, SO2, NO, CH4, NH3, C3H8 để thực hiện hiệu chuẩn cho các phương tiện đo khí tự động, liên tục và thiết bị đo khí cầm tay tại các phạm vi đo khác nhau. 


 TT
 Bình khí
Phạm vi đo
Độ chính xác  Liên kết chuẩn 
Xuất xứ 
SO2
 (0 ÷ 3210) ppm
 ± 2%
 NIST
 Scott - Mỹ
2  NO
 (0 ÷ 100) ppm
 ± 1%
 NIST
 Scott - Mỹ
 NO2
 (0 ÷ 100) ppm
 ± 1%
 NIST
 Scott - Mỹ
 H2S
 (0 ÷ 999) ppm
 ± 2%
 NIST
 Scott - Mỹ
 CO
 (0 ÷ 3210) ppm
 ± 1%
 NIST
 Scott - Mỹ
 CO2
 (0 ÷ 5076) ppm
 ± 2%
 NIST
 Scott - Mỹ
 7  NH3
 (0÷ 53,1) ppm
 ± 2%
 NIST
Scott - Mỹ
 8  CH4
 (0 ÷ 100) ppm
 ± 2%
 NIST
Scott - Mỹ
 9  C3H8
 (0 ÷ 1993) ppm
 ± 2%
 NIST

Scott - Mỹ

Các bình chứa khí chuẩn có nồng độ 
đã được kiểm tra và chứng nhận theo 
tiêu chuẩn cấp Quốc tế - Viện Công nghệ
 và Tiêu chuẩn Quốc gia (NIST) của Mỹ.
 


Dung dịch chuẩn: với nhiều dải nồng độ khác nhau để hiệu chuẩn thiết bị quan trắc nước


TT

Thông số

Độ chính xác

Liên kết chuẩn

Xuất xứ

1

pH



4,000

± 0,002

NIST

Mỹ


7,000

± 0,002

NIST

Mỹ


10,000

± 0,002

NIST

Mỹ

2

Độ đục (Tub)



0 NTU

± 1,0 %

NIST

Mỹ


0,5 NTU

± 1,0 %

NIST

Mỹ


1 NTU

± 1,0 %

NIST

Mỹ


5 NTU

± 1,0 %

NIST

Mỹ


8 NTU

± 1,0 %

NIST

Mỹ


10 NTU

± 1,0 %

NIST

Mỹ


20 NTU

± 1,0 %

NIST

Mỹ


50 NTU

± 1,0 %

NIST

Mỹ


100 NTU

± 1,0 %

NIST

Mỹ


1000 NTU

± 1,0 %

NIST

Mỹ


200 NTU

± 1,0 %

NIST

Mỹ


500 NTU

± 1,0 %

NIST

Mỹ


4000 NTU

± 1,0 %

NIST

Mỹ

3

Độ dẫn điện (EC)



100 µs/cm

± 0,5

NIST

Mỹ


147 µs/cm

± 0,05

NIST

Mỹ


447 µs/cm

± 0,5

NIST

Mỹ


1413 µs/cm

± 0,05

NIST

Mỹ


2000 µs/cm

± 0,5

NIST

Mỹ


5000 µs/cm

± 0,05

NIST

Mỹ


5ms/cm

± 0,05

NIST

Mỹ


10ms/cm

± 0,05

NIST

Mỹ


15ms/cm

± 0,05

NIST

Mỹ


58,7ms/cm

± 0,05

NIST

Mỹ


90ms/cm

± 0,05

NIST

Mỹ

4

Thế oxy hóa khử (ORP)



100 mVolts

± 1,0 %

NIST

Mỹ


300 mVolts

± 1,0 %

NIST

Mỹ


465 mVolts

± 1,0 %

NIST

Mỹ


600 mVolts

± 1,0 %

NIST

Mỹ

5

Oxy hòa tan (DO)





        Tại điểm Zero

± 1,0 %

NIST

Mỹ




Dung dịch chuẩn độ dẫn điện

Dung dịch chuẩn độ đục

 

Các dung dịch chuẩn pH và thế oxy hóa - khử ORP



Bản in