1 | TCVN 6491:1999 ISO 6060:1989  | Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy hoá học | 01/01/1999
| Chất lượng nước | |
2 | TCVN 6492:1999 ISO 10523:1994  | Chất lượng nước. Xác định pH | 01/01/1999
| Chất lượng nước | |
3 | TCVN 6493:1999 ISO 9562:1989  | Chất lượng nước. Xác định các halogen hữu cơ dễ bị hấp thụ (AOX) | 01/01/1999
| Chất lượng nước | |
4 | TCVN 6494:1999 ISO 10304-1:1992  | Chất lượng nước. Xác định các ion florua, clorua, nitrit, orthophotphat, bromua, nitrat và sunfat ... | 01/01/1999
| Chất lượng nước | |
5 | TCVN 6488:1999 ISO 6107/8:1993  | Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 8 | 01/01/1999
| Chất lượng nước | |
6 | TCVN 6496 ISO 11047:1995  | Chất lượng đất - Xác định cadimi, crom, coban, Đồng, chì, kẽm, mangan, niken trong ... | 01/01/1999
| Chất lượng đất - Thổ nhưỡng học | |
7 | TCVN 6498:1999 ISO 11261:1995  | Chất lượng đất - Xác định nitơ tổng - Phương pháp Kjeldahl cải biên | 01/01/1999
| Chất lượng đất - Thổ nhưỡng học | |
8 | TCVN 1609:1999  | Dụng cụ đo dung tích bằng thuỷ tinh dùng trong phòng thí nghiệm Buret, hoặc ... | 01/01/1999
| Bảo vệ môi trường nói chung | |
9 | ISO11614: 1999  | Động cơ đốt trong cháy do nén kiểu pittông - Thiết bị đo độ khói ... | 01/01/1999
| Chất lượng không khí | |
10 | TCVN 6484: 1999  | Khí đốt cháy lỏng (LPG) - Xe bồn vận chuyển - Yêu cầu an toàn ... | 01/01/1999
| Chất lượng không khí | |