1 | TCVN 6485: 1999  | Khí đốt hoá lỏng (LPG) - Nạp khí vào chai có dung tích nước đến ... | 01/01/1999
| Chất lượng không khí | |
2 | TCVN 6698:1999 ISO 11261:1995  | Chất lượng đất - Xác định nitơ tổng hợp - Phương pháp Kendan cải biên ... | 01/01/1999
| Chất lượng đất - Thổ nhưỡng học | |
3 | 28TCN125:1998  | Quy trình ương tôm sú, tôm he từ post-larvae 15 đến 45 ngày tuổi | 01/01/1998
| Bảo vệ môi trường nói chung | |
4 | TCVN 5603:1998 CAC/RCP 1-1969, REV 3 (1997)  | Quy phạm thực hành về những nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm | 01/01/1998
| Bảo vệ môi trường nói chung | |
5 | TCVN ISO 14001:1998 ISO 14001:1996  | Hệ thống quản lý môi trường. Quy định và hướng dẫn sử dụng | 01/01/1998
| Bảo vệ môi trường nói chung | |
6 | TCVN 5949:1998  | Âm học - Tiếng ồn khu vực công cộng và dân cư. Mức ồn tối ... | 01/01/1998
| Tiếng ồn đối với con người - Âm học | |
7 | TCVN 6450:1998 ISO/IEC Guide 2:1996  | Thuật ngữ chung và định nghĩa về hoạt động tiêu chuẩn hóa và các hoạt ... | 01/01/1998
| Bảo vệ môi trường nói chung | |
8 | TCVN 6436:1998  | Âm học - Tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi ... | 01/01/1998
| Tiếng ồn đối với con người - Âm học | |
9 | TCVN 6435:1998 ISO 5130:1982  | Âm học - Đo tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra ... | 01/01/1998
| Tiếng ồn đối với con người - Âm học | |
10 | TCVN 6438:1998  | Chất lượng không khí - Khí thải phương tiện giao thông đường bộ - Giới ... | 01/01/1998
| Chất lượng không khí | |