1 | TCVN 6187-2:1996 ISO 9308/2:1990(E  | Chất lượng nước. Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt ... | 01/01/1996
| Chất lượng nước | |
2 | TCVN 6189-1:1996 ISO 7899/1:1984(E)  | Chất lượng nước. Phát hiện và đếm liên cầu phân. Phần 1: phương pháp tăng ... | 01/01/1996
| Chất lượng nước | |
3 | TCVN 6189-2:1996 ISO 7899/2:1984(E)  | Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn liên cầu phân. Phần 2: Phương pháp ... | 01/01/1996
| Chất lượng nước | |
4 | TCVN 6191-1:1996 ISO 6461/1:1986(E)  | Chất lượng nước. Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử ... | 01/01/1996
| Chất lượng nước | |
5 | TCVN 6191-2:1996 ISO 6461/2:1986(E)  | Chất lượng nước. Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử ... | 01/01/1996
| Chất lượng nước | |
6 | TCVN 6193:1996 ISO 8288:1986(E)  | Chất lượng nước. Xác định coban, niken, đồng kẽm, cađimi và chì. Phương pháp trắc ... | 01/01/1996
| Chất lượng nước | |
7 | TCVN 6194:1996 ISO 9297:1989(E)  | Chất lượng nước. Xác định clorua. Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương ... | 01/01/1996
| Chất lượng nước | |
8 | TCVN 6195:1996 ISO 10359/1:1992(E)  | Chất lượng nước. Xác định florua. Phương pháp dò điện hoá đối với nước sinh ... | 01/01/1996
| Chất lượng nước | |
9 | TCVN 6196-1:1996 ISO 9964/1:1993(E)  | Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 1: Xác định natri bằng trắc ... | 01/01/1996
| Chất lượng nước | |
10 | TCVN 6196-2:1996 ISO 9964/2:1993(E)  | Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 2: Xác định kali bằng phương ... | 01/01/1996
| Chất lượng nước | |