1 | TCVN 5945:1995 | Chất lượng nước. Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải | 01/01/1995
| Chất lượng nước | |
2 | TCVN 5980:1995 ISO 6107/1:1980 | Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 1 | 01/01/1995
| Chất lượng nước | |
3 | TCVN 5981:1995 ISO 6107/2:1980 | Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2 | 01/01/1995
| Chất lượng nước | |
4 | TCVN 5982:1995 ISO 6107/3:1993 | Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 3 | 01/01/1995
| Chất lượng nước | |
5 | TCVN 5983:1995 ISO 6107/4:1993 | Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 4 | 01/01/1995
| Chất lượng nước | |
6 | TCVN 5984:1995 ISO 6107/5:1993 | Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 5 | 01/01/1995
| Chất lượng nước | |
7 | TCVN 5985:1995 ISO 6107/6:1986 | Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 6 | 01/01/1995
| Chất lượng nước | |
8 | TCVN 5986:1995 ISO 6107/7:1990 | Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 7 | 01/01/1995
| Chất lượng nước | |
9 | TCVN 5987:1995 ISO 5663:1984 | Chất lượng nước. Xác định nitơ ken-đan (KJELDAHL). Phương pháp sau khi vô cơ hoá ... | 01/01/1995
| Chất lượng nước | |
10 | TCVN 5988:1995 ISO 5664:1984 | Chất lượng nước. Xác định Amoni. Phương pháp chưng cất và chuẩn độ | 01/01/1995
| Chất lượng nước | |