1 | TCVN 4550:1989 ISO 5725-2:1994 | Độ đúng (độ thực và độ chính xác) của phương pháp đo và kết quả ... | 01/01/1989
| Chất lượng nước | |
2 | ISO 2859-1:1989 | Các phương pháp lẫy mẫu để thanh tra. Phần 1. Kế hoạch lấy mẫu dựa ... | 01/01/1989
| Chất lượng nước | |
3 | TCVN 6292 ISO 4706: 1989 | Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép hàn có thể nạp lại | 01/01/1989
| Chất lượng không khí | |
4 | ISO 8199:1988 | Chất lượng nước - Hướng dẫn chung về đếm sinh vật bằng nuôi cấy | 01/01/1988
| Chất lượng nước | |
5 | ISO 8265:1988 | Chất lượng nước - Lựa chọn và sử dụng các thiết bị lấy mẫu định ... | 01/01/1988
| Chất lượng nước | |
6 | ISO 6726:1988 | Xe máy và mô tô 2 bánh - Khối lượng - Từ vựng | 01/01/1988
| Tiếng ồn đối với con người - Âm học | |
7 | TCVN 142:1988 | Số ưu tiên - Dãy số ưu tiên | 01/01/1988
| Tiếng ồn đối với con người - Âm học | |
8 | TCVN 4556-88 | Nước thải. Phương pháp lấy mẫu, vận chuyển và bảo quản mẫu | 01/01/1988
| Chất lượng nước | |
9 | TCVN 4557-88 | Nước thải. Phương pháp xác định nhiệt độ | 01/01/1988
| Chất lượng nước | |
10 | TCVN 4558-88 | Nước thải. Phương pháp xác định màu và mùi | 01/01/1988
| Chất lượng nước | |