| 1 | TCVN 4559-88  | Nước thải. Phương pháp xác định độ pH | 01/01/1988
| Chất lượng nước | |
| 2 | TCVN 4560-88  | Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng cặn | 01/01/1988
| Chất lượng nước | |
| 3 | TCVN 4561-88  | Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nitrit | 01/01/1988
| Chất lượng nước | |
| 4 | TCVN 4562-88  | Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nitrat | 01/01/1988
| Chất lượng nước | |
| 5 | TCVN 4563-88  | Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng amoniac | 01/01/1988
| Chất lượng nước | |
| 6 | TCVN 4564-88  | Nước thải. Phương pháp xác định độ oxy hòa tan | 01/01/1988
| Chất lượng nước | |
| 7 | TCVN 4565-88  | Nước thải. Phương pháp xác định độ oxy hoá | 01/01/1988
| Chất lượng nước | |
| 8 | TCVN 4566-88  | Nước thải. Phương pháp xác định nhu cầu sinh hóa oxy | 01/01/1988
| Chất lượng nước | |
| 9 | TCVN 4567-88  | Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng sunfua và sunfat | 01/01/1988
| Chất lượng nước | |
| 10 | TCVN 4568-88  | Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng florua | 01/01/1988
| Chất lượng nước | |