1 | TCVN 4619:1988 | Đất trồng trọt, phương pháp xác định nhôm di động | 01/01/1988
| Chất lượng đất - Thổ nhưỡng học | |
2 | TCVN 4618:1988 | Đất trồng trọt, phương pháp xác định sắt di động | 01/01/1988
| Chất lượng đất - Thổ nhưỡng học | |
3 | TCVN 4499:1988 | Không khí vùng làm việc, phương pháp đo nồng độ các chất độc bằng ống ... | 01/01/1988
| Chất lượng không khí | |
4 | ISO 7503 – 2: 1988 | Đáng giá nhiễm xạ bề mặt – Phần 2 Nhiễm xạ Triti bề mặt | 01/01/1988
| Bảo vệ môi trường nói chung | |
5 | ISO 8769: 1988 | Các nguồn chuẩn để hiệu chuẩn các thiết bị đo nhiễm xạ bề mặt – ... | 01/01/1988
| Bảo vệ môi trường nói chung | |
6 | TCVN 4512: 1988 | Qui phạm vận chuyển hàng nguy hiểm bằng đường biển | 01/01/1988
| Bảo vệ môi trường nói chung | |
7 | TCVN 4604: 1988 | Xí nghiệp công nghiệp. Nhà sản xuất. Tiêu chuẩn thiết kế | 01/01/1988
| Bảo vệ môi trường nói chung | |
8 | TCVN 6854: 2001 ISO 8690: 1988 | An toàn bức xạ - Tẩy xạ cho các bề mặt bị nhiễm xạ - ... | 01/01/1988
| Bảo vệ môi trường nói chung | |
9 | ISO 15 | Rolling bearings - Redial bearings - Boudary dimensions - General plan | 01/01/1988
| Bảo vệ môi trường nói chung | |
10 | ISO 273 | Fasteners - Clearance holes for bolts and screws | 01/01/1988
| Bảo vệ môi trường nói chung | |