| 1 | TCVN 4049:1985  | Đất trồng trọt, phương pháp xác định chất mất khi nung | 01/01/1985
| Chất lượng đất - Thổ nhưỡng học | |
| 2 | TCVN 4048:1985  | Đất trồng trọt, Phương pháp xác định hệ số khô kiệt | 01/01/1985
| Chất lượng đất - Thổ nhưỡng học | |
| 3 | TCVN 4047:1985  | Đất trồng trọt, phương pháp chuẩn bị đất để phân tích | 01/01/1985
| Chất lượng đất - Thổ nhưỡng học | |
| 4 | ISO 7726:1985  | Môi trường nhiệt - Dụng cụ và phương pháp đo các đại lượng vật lý ... | 01/01/1985
| Bảo vệ môi trường nói chung | |
| 5 | ISO 7168:1985  | Chất lượng không khí - Thể hiện dữ liệu chất lượng không khí xung quanh ... | 01/01/1985
| Chất lượng không khí | |
| 6 | ISO 7882:1985  | Chất lượng nước - Phương pháp lấy mẫu sinh vật - Hướng dẫn lấy mẫu ... | 01/01/1985
| Chất lượng nước | |
| 7 | ISO 7704:1985  | Chất lượng nước – Đánh giá màng lọc dùng để phân tích vi sinh | 01/01/1985
| Chất lượng nước | |
| 8 | ISO 7393-1:1985  | Chất lượng nước - Xác định clo tự do và clo tổng số - Phần ... | 01/01/1985
| Chất lượng nước | |
| 9 | ISO 7393-2:1985  | Chất lượng nước - Xác định clo tự do và clo tổng số - Phần ... | 01/01/1985
| Chất lượng nước | |
| 10 | ISO 3864:1984  | Mầu an toàn và dấu hiệu an toàn | 01/01/1984
| Bảo vệ môi trường nói chung | |