| 1 | TCVN 2672-78  | Nước uống. Phương pháp xác định độ cứng tổng số | 01/01/1978
| Chất lượng nước | |
| 2 | TCVN 2673-78  | Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng clo tự do | 01/01/1978
| Chất lượng nước | |
| 3 | TCVN 2674-78  | Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng beryli | 01/01/1978
| Chất lượng nước | |
| 4 | TCVN 2675-78  | Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng molypđen | 01/01/1978
| Chất lượng nước | |
| 5 | TCVN 2676-78  | Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì và kẽm trong cùng một mẫu ... | 01/01/1978
| Chất lượng nước | |
| 6 | TCVN 2677-78  | Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng bạc | 01/01/1978
| Chất lượng nước | |
| 7 | TCVN 2678-78  | Nước uống. Phương pháp phân tích hoá học. Ðơn vị đo độ cứng | 01/01/1978
| Chất lượng nước | |
| 8 | TCVN 2679-78  | Nước uống. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Lấy mẫu | 01/01/1978
| Chất lượng nước | |
| 9 | TCVN 2290: 1978  | Thiết bị sản xuất. Yêu cầu chung về an toàn | 01/01/1978
| Bảo vệ môi trường nói chung | |
| 10 | TCVN 2289: 1978  | Quá trình sản xuất - yêu cầu chung về an toàn | 01/01/1978
| Bảo vệ môi trường nói chung | |