Mẫu chuẩn đo lường (khí chuẩn, dung dịch chuẩn)Khí chuẩn: gồm các bình khí chuẩn với các nồng độ khác nhau (cao, trung bình, thấp): CO, CO2, H2S, NO2, SO2, NO, CH4, NH3, C3H8 để thực hiện hiệu chuẩn cho các phương tiện đo khí tự động, liên tục và thiết bị đo khí cầm tay tại các phạm vi đo khác nhau.
TT
|
Bình khí
|
Phạm vi đo
|
Độ chính xác |
Liên kết chuẩn |
Xuất xứ
|
1 |
SO2
|
(0 ÷ 3210) ppm
|
± 2%
|
NIST
|
Scott - Mỹ
|
2 |
NO
|
(0 ÷ 100) ppm
|
± 1%
|
NIST
|
Scott - Mỹ
|
3 |
NO2
|
(0 ÷ 100) ppm
|
± 1%
|
NIST
|
Scott - Mỹ
|
4 |
H2S
|
(0 ÷ 999) ppm
|
± 2%
|
NIST
|
Scott - Mỹ
|
5 |
CO
|
(0 ÷ 3210) ppm
|
± 1%
|
NIST
|
Scott - Mỹ
|
6 |
CO2
|
(0 ÷ 5076) ppm
|
± 2%
|
NIST
|
Scott - Mỹ
|
7 |
NH3
|
(0÷ 53,1) ppm
|
± 2%
|
NIST
|
Scott - Mỹ |
8 |
CH4
|
(0 ÷ 100) ppm
|
± 2%
|
NIST
|
Scott - Mỹ
|
9 |
C3H8
|
(0 ÷ 1993) ppm
|
± 2%
|
NIST |
Scott - Mỹ
|
Các bình chứa khí chuẩn có nồng độ
đã được kiểm tra và chứng nhận theo
tiêu chuẩn cấp Quốc tế - Viện Công nghệ
và Tiêu chuẩn Quốc gia (NIST) của Mỹ.
|
|
Dung dịch chuẩn: với nhiều dải nồng độ khác nhau để hiệu chuẩn thiết bị quan trắc nước
TT
|
Thông số
|
Độ chính xác
|
Liên kết chuẩn
|
Xuất xứ
|
1
|
pH
|
|
|
4,000
|
± 0,002
|
NIST
|
Mỹ
|
|
7,000
|
± 0,002
|
NIST
|
Mỹ
|
|
10,000
|
± 0,002
|
NIST
|
Mỹ
|
2
|
Độ đục (Tub)
|
|
|
0 NTU
|
± 1,0 %
|
NIST
|
Mỹ
|
|
0,5 NTU
|
± 1,0 %
|
NIST
|
Mỹ
|
|
1 NTU
|
± 1,0 %
|
NIST
|
Mỹ
|
|
5 NTU
|
± 1,0 %
|
NIST
|
Mỹ
|
|
8 NTU
|
± 1,0 %
|
NIST
|
Mỹ
|
|
10 NTU
|
± 1,0 %
|
NIST
|
Mỹ
|
|
20 NTU
|
± 1,0 %
|
NIST
|
Mỹ
|
|
50 NTU
|
± 1,0 %
|
NIST
|
Mỹ
|
|
100 NTU
|
± 1,0 %
|
NIST
|
Mỹ
|
|
1000 NTU
|
± 1,0 %
|
NIST
|
Mỹ
|
|
200 NTU
|
± 1,0 %
|
NIST
|
Mỹ
|
|
500 NTU
|
± 1,0 %
|
NIST
|
Mỹ
|
|
4000 NTU
|
± 1,0 %
|
NIST
|
Mỹ
|
3
|
Độ dẫn điện (EC)
|
|
|
100 µs/cm
|
± 0,5
|
NIST
|
Mỹ
|
|
147 µs/cm
|
± 0,05
|
NIST
|
Mỹ
|
|
447 µs/cm
|
± 0,5
|
NIST
|
Mỹ
|
|
1413 µs/cm
|
± 0,05
|
NIST
|
Mỹ
|
|
2000 µs/cm
|
± 0,5
|
NIST
|
Mỹ
|
|
5000 µs/cm
|
± 0,05
|
NIST
|
Mỹ
|
|
5ms/cm
|
± 0,05
|
NIST
|
Mỹ
|
|
10ms/cm
|
± 0,05
|
NIST
|
Mỹ
|
|
15ms/cm
|
± 0,05
|
NIST
|
Mỹ
|
|
58,7ms/cm
|
± 0,05
|
NIST
|
Mỹ
|
|
90ms/cm
|
± 0,05
|
NIST
|
Mỹ
|
4
|
Thế oxy hóa khử (ORP)
|
|
|
100 mVolts
|
± 1,0 %
|
NIST
|
Mỹ
|
|
300 mVolts
|
± 1,0 %
|
NIST
|
Mỹ
|
|
465 mVolts
|
± 1,0 %
|
NIST
|
Mỹ
|
|
600 mVolts
|
± 1,0 %
|
NIST
|
Mỹ
|
5
|
Oxy hòa tan (DO)
|
|
|
|
|
Tại điểm Zero
|
± 1,0 %
|
NIST
|
Mỹ
|
|
|
Dung dịch chuẩn độ dẫn điện
|
Dung dịch chuẩn độ đục
|
Các dung dịch chuẩn pH và thế oxy hóa - khử ORP
|
|