STT
|
Tên Chương trình Quan trắc
|
Tên Tài liệu
|
Năm
|
Ghi chú
|
1.
|
Quan trắc môi trường nước lưu vực sông Cầu;
|
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2005
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2006
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2007
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2008
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2009
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2010
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2011
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2012
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2013
|
Từ 2005 đến nay
|
|
2.
|
Quan trắc môi trường nước lưu vực sông Nhuệ Đáy;
|
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2005
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2006
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2007
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2008
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2009
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2010
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2011
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2012
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2013
|
Từ 2005 đến nay
|
|
3.
|
Quan trắc môi trường tại vùng KTTĐ phía Bắc;
|
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2005
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2006
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2007
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2008
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2009
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2010
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2011
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2012
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2013
|
Từ 2005 đến nay
|
|
4.
|
Quan trắc môi trường tại vùng KTTĐ phía Nam;
|
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2006
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2007
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2008
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2009
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2010
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2011
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2012
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2013
|
Từ 2006 đến nay
|
|
5.
|
Quan trắc môi trường tại vùng KTTĐ miền Trung;
|
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2006
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2007
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2008
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2009
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2010
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2011
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2012
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2013
|
Từ 2006 đến nay
|
|
6.
|
Quan trắc môi trường Hệ thống sông Đồng Nai;
|
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2006
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2007
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2008
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2009
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2010
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2011
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2012
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2013
|
Từ 2006 đến nay
|
|
7.
|
Quan trắc môi trường nước mặt vùng Tây Nam Bộ;
|
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2008
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2009
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2010
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2011
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2012
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2013
|
Từ 2008 đến nay
|
|
8.
|
Quan trắc môi trường nước lưu vực sông Mã - Chu;
|
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2011
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2012
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2013
|
Từ 2011 đến nay
|
|
9.
|
Quan trắc lưu vực sông Vu Gia-Thu Bồn
|
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2012
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2013
|
Từ năm 2012 đến nay
|
Năm 2012 mới tiến hành quan trắc
|
10.
|
Quan trắc lưu vực sông Hồng – Thái Bình
|
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2012
Báo cáo kết quả quan trắc năm 2013
|
Từ năm 2012 đén nay
|
Năm 2012 mới tiến hành quan trắc
|