Máy đo độ rung tích phân
Model VM 82, hãng Rion-Nhật Bản
Đầu đo tích hợp sẵn
- Gia tốc: 0,02 đến 200m/s2
- Vận tốc: từ 0,3 đến 1000mm/s
- Độ dịch chuyển: từ o,02 đến 100mm.
* Khoảng đo toàn thang:
- Khoảng gia tốc: 1, 10, 100, 1000 m/s2
- Khoảng vận tốc: 10, 100, 1000 mm/s
- Độ dao động: 0.1, 1, 10, 100 mm
- Độ nhạy của máy đo gia tốc: 0.10 đến 0.99, 1.0 đến 9.9, 10 đến 99mV/m/s2
- Lưu trữ dữ liệu: tối đa 1000 dữ liệu
|
|
|
Máy đo khí độc đa chỉ tiêu
Thiết bị đo khí độc đa chỉ tiêu
Model DSTOX-ST-PPC, hãng GrayWolf-USA
Đo đồng thời 8 khí độc, hiển thị trên pc cầm tay, hai đầu đo gắn các sensor đo các khí sau:
CO: 0,0 – 500,0 ppm, độ phân giải 0,1 ppm
NO: 0,0 – 140,0 ppm, độ phân giải 0,1 ppm
NO2: 0,00 – 30,00 ppm, độ phân giải 0,01 ppm
H2S: 0,0 – 80,0 ppm, độ phân giải 0,1 ppm
NH3: 0,0 – 100,0 ppm, độ phân giải 0,1 ppm
SO2: 0 ,0- 30,0 ppm, độ phân giải 0,1 ppm
O3: 0,00 – 1,00 ppm, độ phân giải 0,01 ppm
|
Máy đo khí thải TeleGas
Thiết bị đo khí thải ống khói
Model Telegas Tempest 100 , hãng Crowncon, Anh
Đo các thông số khí thải sau:
- O2: Từ 0 tới 25 %, độ phân giải: 0,1%, độ chính xác tới: +/-0,3%
- CO: Từ 0 tới 10000ppm, độ phân giải: +/-1ppm, độ chính xác tới: +/-5ppm nếu <100ppm, +/-5% nếu >100ppm
- NO: Từ 0 tới 1000ppm, độ phân giải: +/-1ppm, độ chính xác tới: +/-5ppm nếu <100ppm, +/-5% nếu >100ppm
- CO2: Từ 0 tới 25%
- NO2: Từ 0 tới 200ppm, độ phân giải: +/-1ppm, độ chính xác tới: +/-2ppm nếu <20ppm, +/-5% nếu >20ppm
- SO2: Từ 0 tới 2000ppm, độ phân giải: +/-1ppm, độ chính xác tới: +/-5ppm nếu <100ppm, +/-5% nếu >100ppm
|
|
|
Máy đo tiếng ồn tích phân
Model HD2010UC/A KIT1, hãng Delta-ohm- Italia
Dải đo: có thể đo từ 30 tới 140 dBA
Dải tần số: 16 Hz đến 16 kHz
Phân tích phổ Octave: ở dải tần 32 Hz đến 8 kHz
Thời gian đo ở chế độ tích phân: được lập trình từ 1 giây tới 99 giờ.
Khả năng lấy dữ liệu 8 lần/giây ở mức 0.5dB với 4 cấp chương trình từ L1 tới L99
|
Máy đo thông số khí tượng
Máy đo các thông số khí tượng cầm tay
Madel Kestrel 4000, hãng Nielsen Kellerman – USA
Khoảng đo: 0.8 đến 89mph (0.4 đến 40m/s)
Độ chính xác: ±3%
Độ phân giải: 0.1
Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 550C
Cập nhật sau 1 giây
Ngòai đo tốc độ gió, máy có thể đo được nhiệt độ, áp suất, độ ẩm…
Lưu trữ dữ liệu một cách tự đông
|
|
|
Máy lấy mẫu bụi StapLex
Thiết bị lấy mẫu bụi hiện trường (TSP; PM10; PM2.5)
Model TSP-2, hãng Staplex-USA
- Lấy mẫu lưu lượng lớn từ: 0 tới 2m3/phút
- Hệ thống điều khiển lưu lượng điện tử
- Có khả năng đặt thời gian lấy mẫu
- Lấy mẫu bụi TSP, PM 10, PM2.5, nhờ các đầu chọn cỡ bụi PM 10 và PM 2.5 (kết hợp đầu PM 10 và đầu chuyển đổi để lấy PM 2.5), tháo các đầu này máy sẽ lấy được Tổng bụi lơ lửng TSP
|
Máy lấy mẫu bụi DesaGa
Thiết bị lấy mẫu bụi, khí thải ống khói
Model GS 312- Desaga-Đức
Dải đo vận tốc: 0.2 tới 12L/phút, độ chính xác: +/-0,5L/phút
Thời gian đặt: 1 tới 999 phút hoặc 10-tới 9990 phút
Khoảng thời gian đặt lấy mẫu: 0,00 tới 23,59
Lưu được 20 giá trị đo
Giao diện RS 232
Ống lấy mẫu bụi dài 1m
Kèm 100 màng lọc bụi
|
|
|
Máy lấy mẫu bụi
Bơm lấy mẫu khí lưu lượng thấp (lấy mẫu khí SO2, NO2, H2S, O3… theo phương pháp hấp thụ) - Model Sigma 500/Sibata-Nhật
Lấy mẫu ở lưu lượng: 2.0 ~ 5.00 L/ phút
Dải hiển thị của lưu lượng dòng: 0.50~6.0. L/ phút
Độ chính xác của hằng số tốc độ dòng: trong khoảng ±5% của số tốc độ dòng cài đặt
Dải cài đặt của lưu lượng dòng bên trong: 0.0~9999.9L (0.1L unit)
Dải hiển thị của tốc độ dòng: 0.0~99999L
Thời gian hiển thị: 0.00~999.59 (giờ. phút)
Nhiệt độ và độ ẩm xung quanh: 0~40oC, 10-90%RH (không làm ướt)
Nguồn điện yêu cầu: pin khô (SUM3 pin x8) (Pin Nickel hydrogen 7.2V, hoặc AC Adapter )
|