09/08/2011 4:11:31 CH

 

Thiết bị quan trắc môi trường không khí

THIẾT BỊ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG KHÔNG KHÍ

 

   

Máy đo độ rung tích phân

Model VM 82, hãng Rion-Nhật Bản

Đầu đo tích hợp sẵn

- Gia tốc: 0,02 đến 200m/s2

- Vận tốc:  từ 0,3 đến 1000mm/s

- Độ dịch chuyển:  từ o,02 đến 100mm.

* Khoảng đo toàn thang:

- Khoảng gia tốc:    1, 10, 100, 1000 m/s2

- Khoảng vận tốc:   10, 100, 1000 mm/s

- Độ dao động:        0.1, 1, 10, 100 mm

- Độ nhạy của máy đo gia tốc:  0.10 đến 0.99, 1.0 đến 9.9, 10 đến 99mV/m/s2

- Lưu trữ dữ liệu: tối đa 1000 dữ liệu

   

Máy đo khí độc đa chỉ tiêu

Thiết bị đo khí độc đa chỉ tiêu

Model DSTOX-ST-PPC, hãng GrayWolf-USA

Đo đồng thời 8 khí độc, hiển thị trên pc cầm tay, hai đầu đo gắn các sensor đo các khí sau:

CO: 0,0 – 500,0 ppm, độ phân giải 0,1 ppm

NO: 0,0 – 140,0 ppm, độ phân giải 0,1 ppm

NO2: 0,00 – 30,00 ppm, độ phân giải 0,01 ppm

H2S: 0,0 – 80,0 ppm, độ phân giải 0,1 ppm

NH3: 0,0 – 100,0 ppm, độ phân giải 0,1 ppm

SO2: 0 ,0- 30,0 ppm, độ phân giải 0,1 ppm

O3: 0,00 – 1,00 ppm, độ phân giải 0,01 ppm

   

Máy đo khí thải TeleGas

Thiết bị đo khí thải ống khói

 Model Telegas Tempest 100 , hãng Crowncon, Anh

Đo các thông số khí thải sau:

- O2: Từ 0 tới 25 %, độ phân giải: 0,1%, độ chính xác tới: +/-0,3%

- CO: Từ 0 tới 10000ppm, độ phân giải: +/-1ppm,  độ chính xác tới: +/-5ppm  nếu <100ppm, +/-5% nếu >100ppm

- NO: Từ 0 tới 1000ppm, độ phân giải: +/-1ppm, độ chính xác tới: +/-5ppm nếu <100ppm, +/-5% nếu >100ppm

- CO2: Từ 0 tới 25%

- NO2: Từ 0 tới 200ppm, độ phân giải: +/-1ppm, độ chính xác tới: +/-2ppm nếu <20ppm, +/-5% nếu >20ppm

- SO2: Từ 0 tới 2000ppm, độ phân giải: +/-1ppm, độ chính xác tới: +/-5ppm nếu <100ppm, +/-5% nếu >100ppm

   

Máy đo tiếng ồn tích phân

Model HD2010UC/A KIT1, hãng Delta-ohm- Italia

Dải đo: có thể đo từ 30 tới 140 dBA

Dải tần số: 16 Hz đến 16 kHz

Phân tích phổ Octave: ở dải tần 32 Hz đến 8 kHz

Thời gian đo ở chế độ tích phân: được lập trình từ 1 giây tới 99 giờ.

Khả năng lấy dữ liệu 8 lần/giây ở mức 0.5dB với 4 cấp chương trình từ L1 tới L99

   

Máy đo thông số khí tượng

Máy đo các thông số khí tượng cầm tay

Madel Kestrel 4000, hãng Nielsen Kellerman – USA

Khoảng  đo: 0.8 đến 89mph (0.4 đến 40m/s)

Độ chính xác: ±3%

Độ phân giải: 0.1

Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 550C

Cập nhật sau 1 giây

Ngòai  đo tốc độ  gió, máy có thể  đo được nhiệt độ, áp suất, độ ẩm…

Lưu trữ dữ liệu  một cách tự đông

   

Máy lấy mẫu bụi StapLex

Thiết bị lấy mẫu bụi hiện trường (TSP; PM10; PM2.5)

Model TSP-2, hãng Staplex-USA

- Lấy mẫu lưu lượng lớn từ: 0 tới 2m3/phút
 - Hệ thống điều khiển lưu lượng điện tử
 - Có khả năng đặt thời gian lấy mẫu
 - Lấy mẫu bụi TSP, PM 10, PM2.5, nhờ các đầu chọn cỡ bụi PM 10 và PM 2.5 (kết hợp đầu PM 10 và đầu chuyển đổi để lấy PM 2.5), tháo các đầu này máy sẽ lấy được Tổng bụi lơ lửng TSP

   

Máy lấy mẫu bụi DesaGa

Thiết bị lấy mẫu bụi, khí thải ống khói

Model GS 312- Desaga-Đức

Dải đo vận tốc: 0.2 tới 12L/phút, độ chính xác: +/-0,5L/phút

Thời gian đặt: 1 tới 999 phút hoặc 10-tới 9990 phút

Khoảng thời gian đặt lấy mẫu: 0,00 tới 23,59

Lưu được 20 giá trị đo

Giao diện RS 232                 

Ống lấy mẫu bụi dài 1m

Kèm 100 màng lọc bụi

   

Máy lấy mẫu bụi

Bơm lấy mẫu khí lưu lượng thấp (lấy mẫu khí SO2, NO2, H2S, O3… theo phương pháp hấp thụ) - Model Sigma 500/Sibata-Nhật

Lấy mẫu ở lưu lượng: 2.0 ~ 5.00 L/ phút

Dải hiển thị của lưu lượng dòng: 0.50~6.0. L/ phút

Độ chính xác của hằng số tốc độ dòng: trong khoảng ±5% của số tốc độ dòng cài đặt

Dải cài đặt của lưu lượng dòng bên trong: 0.0~9999.9L (0.1L unit)

Dải hiển thị của tốc độ dòng: 0.0~99999L

Thời gian hiển thị: 0.00~999.59 (giờ. phút)

Nhiệt độ và độ ẩm xung quanh: 0~40oC, 10-90%RH (không làm ướt)

Nguồn điện yêu cầu: pin khô (SUM3 pin x8) (Pin Nickel hydrogen 7.2V, hoặc AC Adapter )

 

Từ Khóa: